FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Rivas

22.8.1991(33) 170cm 60Kg
ST59
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM57
CDM44
RM64
RB46
RWB49
CB37
SW38
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
62
Tăng tốc
78
Tốc độ
72
Nhảy
76
Khéo léo
67
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
32
Rê bóng
67
Giữ bóng
60
Kèm người
24
Tranh bóng
31
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
46
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
48
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
64
Phản ứng
54
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17