FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Mosquera

20.2.1990(34) 182cm 74Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM56
CDM63
RM54
RB63
RWB61
CB66(+1)
SW66
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
63
Rê bóng
39
Giữ bóng
56
Kèm người
74
Tranh bóng
69
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
64
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
38
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11