FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredy Machado

29.4.1988(36) 178cm 77Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM58
RM57
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
46
Vô-lê
62
Sút xoáy
37
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20