FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oumar Diakhite

9.12.1993(30) 190cm 82Kg
ST47
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM57
RM46
RB56
RWB54
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
57
Tăng tốc
46
Tốc độ
51
Nhảy
69
Khéo léo
49
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
63
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
69
Sút xa
32
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
47
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17