FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Mendez

30.4.1991(33) 188cm 76Kg
ST67
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM63
CDM55
RM67
RB55
RWB57
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
75
Tốc độ
82
Nhảy
61
Khéo léo
71
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
35
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
35
Tranh bóng
43
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
70
Chuyền dài
65
Lực sút
72
Đánh đầu
61
Sút xa
59
Vô-lê
67
Sút xoáy
67
Đá phạt
33
Penalty
61
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
68
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19