FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Lizana

30.9.1992(32) 167cm 68Kg
ST56
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM50
RM57
RB48
RWB50
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
45
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
41
Sút xa
60
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
48
Penalty
34
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15