FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Constant

27.3.1994(30) 183cm 76Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM51
CM45
CDM36
RM51
RB38
RWB39
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
22
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
21
Tranh bóng
24
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
58
Chuyền dài
35
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
60
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14