FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Gomes

18.12.1991(32) 188cm 75Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM58
CM55
CDM46
RM60
RB43
RWB46
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
15
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
49
Đá phạt
36
Penalty
56
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14