FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Lane

30.10.1996(28) 178cm 72Kg
ST46
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM45
CDM45
RM46
RB47
RWB47
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
52
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
46
Rê bóng
36
Giữ bóng
35
Kèm người
45
Tranh bóng
43
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
44
Chuyền dài
48
Lực sút
47
Đánh đầu
41
Sút xa
59
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
59
Penalty
52
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
42
Quyết đoán
39
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14