FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio

7.12.1995(28) 194cm 86Kg
ST44
RW39
CF42
RF42
CAM42
CM47
CDM55
RM42
RB52
RWB50
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
57
Tăng tốc
32
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
31
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
56
Rê bóng
31
Giữ bóng
54
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
30
Chuyền dài
48
Lực sút
46
Đánh đầu
60
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13