FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Álvaro Hungría

24.3.1992(32) 172cm 72Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM53
CDM57
RM55
RB60
RWB59
CB58
SW57
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
70
Tốc độ
76
Nhảy
57
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
61
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
51
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
44
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
35
Đá phạt
49
Penalty
52
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16