FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Meshari Al Enezi

22.7.1989(35) 174cm 68Kg
ST55
RW50
CF52
RF52
CAM49
CM42
CDM32
RM48
RB33
RWB34
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
16
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
60
Chuyền dài
33
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
44
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
58
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15