FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kaiman Anderson

1.3.1997(27) 178cm 71Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM43
CDM35
RM47
RB37
RWB38
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
77
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
23
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
24
Tranh bóng
19
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
54
Chuyền dài
33
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
29
Penalty
66
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18