FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deinner Quinones

16.8.1995(29) 170cm 72Kg
ST52
RW59
CF57
RF57
CAM59
CM56
CDM51
RM60
RB51
RWB53
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
70
Tăng tốc
86
Tốc độ
84
Nhảy
77
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
38
Tranh bóng
37
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
63
Lực sút
41
Đánh đầu
40
Sút xa
58
Vô-lê
30
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
36
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
55
Phản ứng
40
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18