FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric

11.11.1994(30) 180cm 72Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM46
CDM37
RM54
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
71
Khéo léo
78
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
17
Rê bóng
57
Giữ bóng
52
Kèm người
19
Tranh bóng
25
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
59
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14