FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Acuna

4.3.1992(32) 177cm 70Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM54
CDM45
RM59
RB45
RWB47
CB40
SW41
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
24
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
29
Tranh bóng
29
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
49
Lực sút
71
Đánh đầu
48
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
62
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16