FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stipe Perica

7.7.1995(28) 192cm 76Kg
ST71
RW67
CF69
RF69
CAM67
CM61
CDM50
RM66
RB49
RWB52
CB47
SW47
GK23
Sức mạnh
76
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
25
Tranh bóng
32
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
68
Chuyền dài
43
Lực sút
76
Đánh đầu
70
Sút xa
52
Vô-lê
62
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
59
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
61
Phản ứng
72
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19