FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Fernandez

22.3.1995(29) 177cm 72Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM59
RM56
RB60
RWB59
CB59
SW58
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
82
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
45
Tranh bóng
62
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
52
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
49
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15