FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Rufer

12.6.1996(28) 184cm 75Kg
ST47
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM47
CDM39
RM50
RB39
RWB40
CB34
SW35
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
49
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
26
Tranh bóng
36
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
34
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
40
Quyết đoán
36
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14