FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Okwi

25.12.1992(31) 179cm 70Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM42
CDM33
RM49
RB36
RWB37
CB31
SW30
GK23
Sức mạnh
53
Thể lực
42
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
53
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
40
Sút xa
54
Vô-lê
42
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
55
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13