FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Ovono

26.7.1993(31) 182cm 79Kg
ST24
RW26
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB27(+1)
RWB27
CB27
SW26
GK59
Sức mạnh
51
Thể lực
32
Tăng tốc
46
Tốc độ
44
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
22
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
20
Chuyền dài
29
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
21
Penalty
21
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
36
Phản ứng
47
Quyết đoán
32
TM phát bóng
54
TM đổ người
68
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
63