FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miller Mosquera

16.7.1992(32) 180cm 72Kg
ST44
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM48
CDM58
RM49
RB60
RWB59
CB62
SW62
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
67
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
18
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
20
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19