FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Galdames

30.12.1996(27) 172cm 62Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM68
CDM69
RM66
RB67
RWB68
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
79
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
57
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
59
Chuyền dài
67
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
72
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
70
Penalty
60
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
67
Phản ứng
57
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17