FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dhurgham Ismail

23.5.1994(30) 178cm 75Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM62
CDM62
RM64
RB63
RWB64
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
70
Giữ bóng
65
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
54
Chuyền dài
63
Lực sút
76
Đánh đầu
46
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
74
Đá phạt
60
Penalty
60
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18