FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Laens

14.1.1988(36) 182cm 78Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM36
RM51
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
21
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
57
Chuyền dài
39
Lực sút
64
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
41
Đá phạt
30
Penalty
55
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10