FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Johan Silva

12.6.1994(30) 190cm 77Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM25
RM27
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
62
Thể lực
28
Tăng tốc
41
Tốc độ
43
Nhảy
59
Khéo léo
31
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
14
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
21
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
24
TM phát bóng
54
TM đổ người
52
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56