FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Davies

16.11.1996(28) 168cm 64Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM43
RM53
RB46
RWB48
CB42
SW41
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
82
Khéo léo
76
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
38
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
43
Lực sút
48
Đánh đầu
43
Sút xa
34
Vô-lê
41
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18