FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mahatma Otoo

6.2.1992(32) 176cm 71Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM50
CDM37
RM56
RB38
RWB40
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
64
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
81
Khéo léo
75
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
17
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
44
Penalty
52
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12