FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yusupha Bobb

22.6.1996(28) 179cm 71Kg
ST48
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM52
CDM42
RM54
RB42
RWB45
CB35
SW36
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
32
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
23
Tranh bóng
31
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
36
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
63
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
40
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11