FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoiver Gonzalez

22.11.1989(35) 178cm 80Kg
ST47
RW45
CF44
RF44
CAM43
CM44
CDM52
RM45
RB54
RWB53
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
44
Giữ bóng
48
Kèm người
63
Tranh bóng
59
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
29
Chuyền dài
43
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
45
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
31
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14