FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM20
CDM19
RM19
RB19
RWB19
CB20
SW20
GK47
Sức mạnh
37
Thể lực
19
Tăng tốc
26
Tốc độ
24
Nhảy
44
Khéo léo
32
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
14
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
14
Chuyền dài
18
Lực sút
19
Đánh đầu
19
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
30
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
27
Phản ứng
39
Quyết đoán
19
TM phát bóng
45
TM đổ người
51
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
50