FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Asdrubal

13.3.1991(33) 176cm 70Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM54
CDM44
RM60
RB41
RWB44
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
35
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
82
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
23
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
60
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
72
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
63
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
52
Phản ứng
63
Quyết đoán
73
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14