FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Smith

2.10.1995(29) 178cm 70Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM52
RM55
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
51
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
51
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
50
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
49
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
37
Vô-lê
50
Sút xoáy
47
Đá phạt
57
Penalty
52
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18