FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stuart Moore

8.9.1994(30) 187cm 72Kg
ST27
RW29
CF29
RF29
CAM30
CM30
CDM30
RM30
RB29
RWB29
CB29
SW28
GK50
Sức mạnh
50
Thể lực
30
Tăng tốc
43
Tốc độ
51
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
22
Rê bóng
20
Giữ bóng
28
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
17
Chuyền dài
30
Lực sút
21
Đánh đầu
20
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
29
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
35
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
53
TM đổ người
51
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
50