FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Bird

15.11.1987(36) 193cm 79Kg
ST54
RW46
CF49
RF49
CAM46
CM41
CDM36
RM45
RB36
RWB36
CB38
SW39
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
22
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
25
Tranh bóng
25
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
57
Chuyền dài
31
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
45
Vô-lê
53
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
50
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10