FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aubrey David

11.10.1990(33) 190cm 74Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM59
RM55
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
42
Chuyền dài
57
Lực sút
47
Đánh đầu
59
Sút xa
40
Vô-lê
25
Sút xoáy
42
Đá phạt
24
Penalty
30
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18