FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladislavs Gabovs

13.7.1987(37) 176cm 73Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM57
CDM58
RM56
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
36
Sút xa
37
Vô-lê
35
Sút xoáy
50
Đá phạt
30
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
57
Phản ứng
48
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17