FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Rodriguez

12.5.1993(31) 191cm 83Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM26
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK56
Sức mạnh
56
Thể lực
37
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
47
Khéo léo
37
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
19
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
20
Lực sút
25
Đánh đầu
21
Sút xa
21
Vô-lê
19
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
23
TM phát bóng
56
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
59