FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sabry Raheel

2.10.1987(36) 171cm 70Kg
ST54
RW60
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM60
RM61
RB63
RWB64
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
63
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
44
Chuyền dài
64
Lực sút
42
Đánh đầu
55
Sút xa
36
Vô-lê
43
Sút xoáy
71
Đá phạt
56
Penalty
35
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11