FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vicente Gatica

11.2.1996(28) 173cm 69Kg
ST52
RW47
CF49
RF49
CAM46
CM40
CDM32
RM44
RB33
RWB33
CB33
SW34
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
19
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
53
Chuyền dài
27
Lực sút
60
Đánh đầu
58
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13