FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergey Balanovich

29.8.1987(37) 176cm 70Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM51
RM60
RB53
RWB54
CB47
SW48
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
53
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
37
Tranh bóng
49
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
60
Vô-lê
42
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
57
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12