FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Haythem Jouini

7.5.1993(31) 192cm 86Kg
ST59
RW56
CF58
RF58
CAM55
CM49
CDM41
RM54
RB41
RWB42
CB41
SW42
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
25
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
61
Chuyền dài
29
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
58
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
53
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
78
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15