FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Mencia

5.7.1988(36) 179cm 78Kg
ST43
RW49
CF46
RF46
CAM48
CM51
CDM56
RM52
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
66
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
28
Chuyền dài
56
Lực sút
23
Đánh đầu
51
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10