FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fidencio Oviedo

30.5.1987(37) 180cm 82Kg
ST47
RW48
CF49
RF49
CAM51
CM55
CDM61
RM51
RB58
RWB58
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
69
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
28
Chuyền dài
58
Lực sút
47
Đánh đầu
51
Sút xa
33
Vô-lê
58
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
79
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15