FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ary Papel

3.3.1994(30) 185cm 71Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM46
RM59
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
28
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
30
Tranh bóng
32
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
47
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11