FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amadou Moutari

19.1.1994(30) 170cm 70Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM48
RM58
RB51
RWB52
CB45
SW44
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
45
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
44
Tranh bóng
32
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
41
Sút xa
40
Vô-lê
40
Sút xoáy
54
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20