FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Arango

9.3.1995(29) 180cm 78Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM56
CM49
CDM41
RM56
RB41
RWB43
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
18
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
60
Chuyền dài
38
Lực sút
67
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
53
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
43
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16