FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dové Womé

8.6.1991(33) 166cm 68Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM58
CM50
CDM41
RM59
RB43
RWB46
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
64
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
30
Rê bóng
73
Giữ bóng
59
Kèm người
30
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
66
Chuyền dài
41
Lực sút
60
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
61
Sút xoáy
47
Đá phạt
48
Penalty
60
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11