FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduards Visnakovs

10.5.1990(34) 188cm 70Kg
ST58
RW52
CF56
RF56
CAM52
CM47
CDM38
RM50
RB39
RWB39
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
52
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
71
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
16
Tranh bóng
33
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
65
Chuyền dài
31
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
52
Đá phạt
57
Penalty
57
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
34
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16