FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Uvaldo Luna

21.12.1993(30) 176cm 67Kg
ST58
RW63
CF61
RF61
CAM63
CM58
CDM48
RM62
RB50
RWB52
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
39
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
39
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
47
Tranh bóng
33
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
58
Chuyền dài
59
Lực sút
46
Đánh đầu
47
Sút xa
62
Vô-lê
51
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
48
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
66
Phản ứng
60
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12